UCA Coin Giá

UCA Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá UCA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
binance

Binance

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
okx

OKX

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bybit

Bybit

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
digifinex

DigiFinex

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bitrue

Bitrue

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bingx

BingX

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bitget

Bitget

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
deepcoin

Deepcoin

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bitmart

BitMart

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
cointiger

CoinTiger

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
whitebit

WhiteBIT

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
lbank

LBank

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
btse

BTSE

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
gate-io

Gate.io

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
htx

HTX

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
xt

XT.COM

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
upbit

Upbit

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
kucoin

KuCoin

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
mexc

MEXC

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
indoex

IndoEx

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
phemex

Phemex

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bitforex

BitForex

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
latoken

LATOKEN

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bibox

Bibox

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bithumb

Bithumb

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
poloniex

Poloniex

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
kraken

Kraken

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
p2b

P2B

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
dydx

dYdX

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
citex

CITEX

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bitmex

BitMEX

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
stormgain

StormGain

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
coinsbit

Coinsbit

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
tidex

Tidex

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
bitfinex

Bitfinex

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001971
$0.00001971
HK$0.0002
0.00001838

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UCA sang USD là 1 UCA tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.00001971 UCA Coin. Vốn hóa thị trường là $60,315. Trong tuần qua, UCA Coin đã tăng 3.90%, với mức cao nhất là $0.00002531 và mức thấp nhất là $0.00001882. Trong tháng qua, UCA Coin đã tăng 4.47%, với mức giá cao nhất là $0.00002600 và thấp nhất là $0.00001827. Trong năm qua, UCA Coin đã tăng thêm -74.73%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00001827. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion UCA đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.